Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắc ý


[đắc ý]
Have one's wish fulfilled, be fully satisfied
Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng
The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses



Have one's wish fulfilled, be fully satisfied
Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.